Chi tiết chữ kanji 顔竣
Hán tự
竣
- THUÂN, THUYÊNKunyomi
わらわわらべおわ.る
Onyomi
ドウシュン
Số nét
12
JLPT
N1
Bộ
夋 立 LẬP
Nghĩa
Thôi, xong việc. Đứng lui.
Giải nghĩa
- Thôi, xong việc. Như thuân sự [竣事] xong việc, thuân công [竣工] thành công, có khi đọc là chữ thuyên.
- Thôi, xong việc. Như thuân sự [竣事] xong việc, thuân công [竣工] thành công, có khi đọc là chữ thuyên.
- Đứng lui.
Onyomi