Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 類い希
Hán tự
希
- HIKunyomi
まれ
Onyomi
キケ
Số nét
7
JLPT
N2
Bộ
乂 NGHỆ 布 BỐ
Nghĩa
Ít. Mong. Vô hình.
Giải nghĩa
- Ít. Như ki hi [幾希] hầu ít, hiếm, hi hãn [希罕] hiếm có, hy kì [希奇] lạ lùng ít thấy, v.v.
- Ít. Như ki hi [幾希] hầu ít, hiếm, hi hãn [希罕] hiếm có, hy kì [希奇] lạ lùng ít thấy, v.v.
- Mong. Như hi kí [希冀] mong cầu, hi vọng [希望] mong ngóng, v.v.
- Vô hình.