Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
嚢
NANG
皮
BÌ
表
BIỂU
胞
BÀO
類
LOẠI
Chi tiết chữ kanji 類表皮嚢胞
Hán tự
嚢
- NANG
Kunyomi
ふくろ
Onyomi
ノウ
ドウ
Số nét
18
Nghĩa
Cái túi; cái ví
Giải nghĩa
Cái túi; cái ví
Cái túi; cái ví
Onyomi
ノウ
土嚢
どのう
Xếp túi cát làm công sự
智嚢
ちのう
Bộ não
気嚢
きのう
Bong bóng (động vật)
砂嚢
さのう
Xếp túi cát làm công sự
卵嚢
らんのう
Túi trứng (của động vật thân mềm)