Chi tiết chữ kanji 風俗営業等の規制及び業務の適正化等に関する法律
Hán tự
営
- DOANH, DINHKunyomi
いとな.むいとな.み
Onyomi
エイ
Số nét
12
JLPT
N2
Bộ
呂 LỮ 龸
Nghĩa
Doanh nghiệp, kinh doanh.
Giải nghĩa
- Doanh nghiệp, kinh doanh.
- Doanh nghiệp, kinh doanh.
- Doanh trại
営
- DOANH, DINH