Chi tiết chữ kanji 風祭 (テレビドラマ)
Hán tự
祭
- TẾ, SÁIKunyomi
まつ.るまつ.りまつり
Onyomi
サイ
Số nét
11
JLPT
N2
Bộ
示 KÌ ⺼ 又 HỰU
Nghĩa
Cúng tế. Một âm là sái.
Giải nghĩa
- Cúng tế.
- Cúng tế.
- Một âm là sái. Họ Sái.
Mẹo
Vào ngày lễ
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
まつ.る
まつ.り
まつり
Onyomi