Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 颯爽
Hán tự
颯
- TÁPKunyomi
さっ.と
Onyomi
サツソウ
Số nét
14
JLPT
N1
Bộ
風 PHONG 立 LẬP
Nghĩa
Tiếng gió thổi vèo vèo. Suy, tàn.
Giải nghĩa
- Tiếng gió thổi vèo vèo. Lý Thương Ẩn [李商隱] : Táp táp đông phong tế vũ lai [颯颯東風細雨來] (Vô đề [無題]) Rào rạt gió đông (gió xuân); mưa nhỏ (mưa phùn) đến.
- Tiếng gió thổi vèo vèo. Lý Thương Ẩn [李商隱] : Táp táp đông phong tế vũ lai [颯颯東風細雨來] (Vô đề [無題]) Rào rạt gió đông (gió xuân); mưa nhỏ (mưa phùn) đến.
- Suy, tàn. Cây cỏ tàn rụng gọi là tiêu táp [蕭颯].