Chi tiết chữ kanji 飄逸
Hán tự
飄
- PHIÊUKunyomi
ひるが.えるつむじかぜ
Onyomi
ヒョウ
Số nét
20
Bộ
票 PHIẾU 風 PHONG
Nghĩa
Thổi. Nhẹ nhàng.
Giải nghĩa
- Thổi. Như Thi Kinh [詩經] nói phong kì phiêu nhữ [風其飄汝] gió thổi mày đi.
- Thổi. Như Thi Kinh [詩經] nói phong kì phiêu nhữ [風其飄汝] gió thổi mày đi.
- Nhẹ nhàng. Như phiêu phiêu dục tiên [飄飄欲仙] nhẹ nhàng muốn lên tiên.