Chi tiết chữ kanji 飛簷
Hán tự
簷
- DIÊM, THIỀMKunyomi
ひさし
Onyomi
エン
Số nét
19
Nghĩa
Mái nhà. Cái diềm, vành.
Giải nghĩa
- Mái nhà. Trần Nhân Tông [陳仁宗] : Họa đường thiềm ảnh mộ vân phi [畫堂簷影暮雲飛] (Xuân cảnh [春景]) Bóng thềm nhà vẽ mây chiều bay.
- Mái nhà. Trần Nhân Tông [陳仁宗] : Họa đường thiềm ảnh mộ vân phi [畫堂簷影暮雲飛] (Xuân cảnh [春景]) Bóng thềm nhà vẽ mây chiều bay.
- Cái diềm, vành. Như mạo diêm [帽簷] diềm mũ, vành mũ.
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|