Chi tiết chữ kanji 飛螻蛄
Hán tự
蛄
- CÔOnyomi
コ
Số nét
11
Nghĩa
Lâu cô [螻蛄] con dế, một thứ sâu ở lỗ giống như con dế mèn rất làm hại lúa và nho. Huệ cô [蟪蛄] một loại ve sầu nhỏ.
Giải nghĩa
- Lâu cô [螻蛄] con dế, một thứ sâu ở lỗ giống như con dế mèn rất làm hại lúa và nho.
- Lâu cô [螻蛄] con dế, một thứ sâu ở lỗ giống như con dế mèn rất làm hại lúa và nho.
- Huệ cô [蟪蛄] một loại ve sầu nhỏ.