Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
飼
TỰ
料
LIÊU, LIỆU
Chi tiết chữ kanji 飼(い)料
Hán tự
飼
- TỰ
Kunyomi
か.う
Onyomi
シ
Số nét
13
JLPT
N1
Bộ
司
TI
飠
THỰC
Phân tích
Nghĩa
Cho ăn, chăn nuôi.
Giải nghĩa
Cho ăn, chăn nuôi.
Cho ăn, chăn nuôi.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
か.う
飼う
かう
Chăn
Onyomi
シ
飼育
しいく
Sự nuôi
飼養
しよう
Sự sinh sản
牛飼い
うしかい
Người chăn bò
飼料
しりょう
Thức ăn cho gia súc
放し飼い
はなしがい
Sự thả súc vật cho ăn cỏ