Chi tiết chữ kanji 餡かけ
Hán tự
餡
- HÃMOnyomi
アンカン
Số nét
17
Bộ
𠂊 臼 CỮU 𩙿
Nghĩa
Nhân bánh. Như đậu sa hãm [豆沙餡] nhân đậu xanh.
Giải nghĩa
- Nhân bánh. Như đậu sa hãm [豆沙餡] nhân đậu xanh.
- Nhân bánh. Như đậu sa hãm [豆沙餡] nhân đậu xanh.
Onyomi
餡
- HÃM