Chi tiết chữ kanji 饐える
Hán tự
饐
- ÝKunyomi
す.えるむせ.ぶ
Onyomi
イエイエツ
Số nét
21
Nghĩa
Cơm nát, cơm thiu. Xem thêm chữ ế [餲].
Giải nghĩa
- Cơm nát, cơm thiu. Xem thêm chữ ế [餲].
- Cơm nát, cơm thiu. Xem thêm chữ ế [餲].
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|