Chi tiết chữ kanji 馘首
Hán tự
馘
- QUẮCKunyomi
くびき.るみみき.る
Onyomi
カクキョク
Số nét
17
Nghĩa
Tai đã cắt ra, giết được giặc mà đem cái tai bên tay trái về trình gọi là quắc.
Giải nghĩa
- Tai đã cắt ra, giết được giặc mà đem cái tai bên tay trái về trình gọi là quắc.
- Tai đã cắt ra, giết được giặc mà đem cái tai bên tay trái về trình gọi là quắc.
Onyomi
カク
馘首 | かくしゅ | Chặt đầu |