Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
観
QUAN
頭
ĐẦU
馬
MÃ
音
ÂM
Chi tiết chữ kanji 馬頭観音
Hán tự
観
- QUAN
Kunyomi
み.る
しめ.す
Onyomi
カン
Số nét
18
JLPT
N3
Bộ
𠂉
一
NHẤT
隹
CHUY
見
KIẾN
Phân tích
Nghĩa
Giải nghĩa
Quan sát,
Quan sát,
Tham quan
Thu gọn
Xem thêm
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
み.る
観る
みる
Quan sát
花を観る
はなをみる
Ngắm hoa
Onyomi
カン
偉観
いかん
Cảnh quan tuyệt vời
史観
しかん
Quan điểm lịch sử
奇観
きかん
Kỳ quan
止観
しかん
Bỏ những ảo tưởng và đạt tới sự làm sáng tỏ
美観
びかん
Mỹ quan