Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 験を担ぐ
Hán tự
験
- NGHIỆMKunyomi
あかししるしため.すためし
Onyomi
ケンゲン
Số nét
18
JLPT
N4
Bộ
㑒 馬 MÃ
Nghĩa
Thí nghiệm, hiệu nghiệm. Kinh nghiệm.
Giải nghĩa
- Thí nghiệm, hiệu nghiệm.
- Thí nghiệm, hiệu nghiệm.
- Kinh nghiệm.
- verification, effect, testing
Mẹo
Trước khi trèo