Chi tiết chữ kanji 驕り
Hán tự
驕
- KIÊUKunyomi
おご.る
Onyomi
キョウ
Số nét
22
Bộ
喬 KIỀU 馬 MÃ
Nghĩa
Ngựa lồng, ngựa cất. Kiêu căng, lên mặt kiêu ngạo. Vạm vỡ, lực lưỡng.
Giải nghĩa
- Ngựa lồng, ngựa cất.
- Ngựa lồng, ngựa cất.
- Kiêu căng, lên mặt kiêu ngạo. Như kiêu binh tất bại [驕兵必敗] quân kiêu tất thua.
- Vạm vỡ, lực lưỡng.
Onyomi