Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 高叡
Hán tự
叡
- DUỆ
Kunyomi
あき.らか
Onyomi
エイ
Số nét
16
JLPT
N1
Bộ
睿
DUỆ
又
HỰU
Phân tích
Nghĩa
Cũng như chữ [睿].
Giải nghĩa
Cũng như chữ [睿].
Cũng như chữ [睿].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
あき.らか
叡感
あきらかん
Sự thừa nhận của vua
Onyomi
エイ
叡智
えいち
Sự khôn ngoan
叡知
えいち
Trí tuệ
叡慮
えいりょ
Ý nghĩ của vua
叡覧
えいらん
Sự ngự lãm
叡聞に
えいぶんに
Trong sự nghe thấy của vua
Kết quả tra cứu kanji
叡
DUỆ
高
CAO