Chi tiết chữ kanji 高木侃
Hán tự
侃
- KHẢNKunyomi
つよ.い
Onyomi
カン
Số nét
8
JLPT
N1
Bộ
亻 NHÂN 川 XUYÊN 口 KHẨU
Nghĩa
Cứng thẳng. Như khản khản nhi đàm [侃侃而談] cứng cỏi mà nói.
Giải nghĩa
- Cứng thẳng. Như khản khản nhi đàm [侃侃而談] cứng cỏi mà nói.
- Cứng thẳng. Như khản khản nhi đàm [侃侃而談] cứng cỏi mà nói.