Chi tiết chữ kanji 高木正坦
Hán tự
坦
- THẢNKunyomi
たいら
Onyomi
タン
Số nét
8
Bộ
土 THỔ 旦 ĐÁN
Nghĩa
Phẳng phắn. Trong lòng không vướng vít gì gọi là thản nhiên [坦然].
Giải nghĩa
- Phẳng phắn. Trong lòng không vướng vít gì gọi là thản nhiên [坦然].
- Phẳng phắn. Trong lòng không vướng vít gì gọi là thản nhiên [坦然].