Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 高橋美穂 (アナウンサー)
Hán tự
穂
- TUỆKunyomi
ほ
Onyomi
スイ
Số nét
15
JLPT
N1
Bộ
禾 HÒA 恵 HUỆ
Nghĩa
Tai.
Giải nghĩa
- Tai.
- Tai.
- ear, ear (grain), head, crest (wave)
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
ほ
Onyomi