Chi tiết chữ kanji 高舘パーキングエリア
Hán tự
舘
- QUÁNKunyomi
やかたたて
Onyomi
カン
Số nét
16
Bộ
官 QUAN 舍 XÁ
Nghĩa
Tục dùng như chữ quán [館].
Giải nghĩa
- Tục dùng như chữ quán [館].
- Tục dùng như chữ quán [館].
Onyomi
カン
会舘 | かいかん | Phòng họp |
舘
- QUÁN会舘 | かいかん | Phòng họp |