Chi tiết chữ kanji 高鍋町美術館
Hán tự
鍋
- OAKunyomi
なべ
Onyomi
カ
Số nét
17
Bộ
金 KIM 咼 QUA
Nghĩa
Cái bầu dầu (trong xe có cái bầu dầu đựng dầu mỡ cho trục nó chạy trơn). Cái nồi hông, nồi, xanh, chảo, xoong.
Giải nghĩa
- Cái bầu dầu (trong xe có cái bầu dầu đựng dầu mỡ cho trục nó chạy trơn).
- Cái bầu dầu (trong xe có cái bầu dầu đựng dầu mỡ cho trục nó chạy trơn).
- Cái nồi hông, nồi, xanh, chảo, xoong. Như đồng oa [銅鍋] nồi đồng.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi