Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 髪を梳かす
Hán tự
梳
- SƠ
Kunyomi
と.く
と.かす
す.く
けず.る
くしけず.る
Onyomi
ソ
Số nét
11
Bộ
木
MỘC
㐬
Phân tích
Nghĩa
Chải đầu. Cái lược thưa.
Giải nghĩa
Chải đầu.
Chải đầu.
Cái lược thưa.
Thu gọn
Xem thêm
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
と.かす
梳かす
とかす
Chải tóc
髪を梳かす
かみをとかす
Chải tóc
す.く
梳く
すくとく
Chải tóc
羊毛を梳く
ようもうをすく
Tới lông cừu thẻ
Onyomi
ソ
梳毛
そもう
Chải lông cừu (nói chuyện)
Kết quả tra cứu kanji
梳
SƠ
髪
PHÁT