Chi tiết chữ kanji 鬆
Hán tự
鬆
- TÔNGOnyomi
ショウソウシュ
Số nét
18
Bộ
髟 TIÊU 松 TÙNG
Nghĩa
Tóc rối bù, tục gọi là bồng tông [蓬鬆]. Lỏng lẻo, không được chắc chắn bén sắc gọi là phóng tông [放鬆]. Dị dạng của chữ [松].
Giải nghĩa
- Tóc rối bù, tục gọi là bồng tông [蓬鬆].
- Tóc rối bù, tục gọi là bồng tông [蓬鬆].
- Lỏng lẻo, không được chắc chắn bén sắc gọi là phóng tông [放鬆].
- Dị dạng của chữ [松].
Onyomi
ショウ
骨粗鬆症 | こつそしょうしょう | Chứng loãng xương |