Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 鬚髯
Hán tự
髯
- NHIÊM
Kunyomi
ひげ
Onyomi
ゼン
Số nét
15
Bộ
冉
NHIỄM
髟
TIÊU
Phân tích
Nghĩa
Tục dùng như chữ nhiêm [髥].
Giải nghĩa
Tục dùng như chữ nhiêm [髥].
Tục dùng như chữ nhiêm [髥].
Onyomi
ゼン
鬚髯
しゅぜん
Râu mép
Kết quả tra cứu kanji
髯
NHIÊM
鬚
TU