Chi tiết chữ kanji 鬼哭
Hán tự
哭
- KHỐCKunyomi
なげ.くな.く
Onyomi
コク
Số nét
10
Nghĩa
Khóc to. Như đề khốc bất chỉ [啼哭不止] kêu khóc không ngừng.
Giải nghĩa
- Khóc to. Như đề khốc bất chỉ [啼哭不止] kêu khóc không ngừng.
- Khóc to. Như đề khốc bất chỉ [啼哭不止] kêu khóc không ngừng.