Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 鬼蜘蛛
Hán tự
蜘
- TRI
Kunyomi
くも
Onyomi
チ
Số nét
14
Bộ
虫
TRÙNG
知
TRI
Phân tích
Nghĩa
Tri chu [蜘蛛]. Xem chữ chu [蛛].
Giải nghĩa
Tri chu [蜘蛛]. Xem chữ chu [蛛].
Tri chu [蜘蛛]. Xem chữ chu [蛛].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
くも
蜘蛛
くも
Con nhện
毒蜘蛛
どくくも
Nhện độc
海蜘蛛
うみくも
Loài nhện biển
蜘蛛の巣
くものす
Màng nhện
蜘蛛膜
くもまく
(màng) mỏng như mạng nhện
Kết quả tra cứu kanji
蜘
TRI
鬼
QUỶ
蛛
CHU, THÙ