Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 魔魅
Hán tự
魔
- MAOnyomi
マ
Số nét
21
JLPT
N1
Bộ
鬼 QUỶ 麻 MA
Nghĩa
Ma quỷ. Ham thích cái gì đã thành ra nghiện cũng gọi là ma. Ma chướng.
Giải nghĩa
- Ma quỷ. Các cái làm cho người ta mê muội, làm mất lòng đạo đều gọi là ma cả. Như yêu ma [妖魔] ma quái.
- Ma quỷ. Các cái làm cho người ta mê muội, làm mất lòng đạo đều gọi là ma cả. Như yêu ma [妖魔] ma quái.
- Ham thích cái gì đã thành ra nghiện cũng gọi là ma. Như nhập ma [入魔] mê đắm điều gì mà mất hết lý trí.
- Ma chướng. Các thứ làm chướng ngại đường tu. Như ma do tâm sinh [魔由心生] ma chướng tự tâm mà ra.