Chi tiết chữ kanji 魚梯
Hán tự
梯
- THÊKunyomi
はしご
Onyomi
テイタイ
Số nét
11
Bộ
弟 ĐỆ 木 MỘC
Nghĩa
Cái thang. Trèo, leo.
Giải nghĩa
- Cái thang. Như lâu thê [樓梯] thang lầu.
- Cái thang. Như lâu thê [樓梯] thang lầu.
- Trèo, leo. Như thê sơn hàng hải [梯山航海] trèo non vượt bể, ý nói đi đường xa xôi khó khăn cực khổ.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
はしご
Onyomi