Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 鮫島彩
Hán tự
彩
- THẢI, THÁIKunyomi
いろど.る
Onyomi
サイ
Số nét
11
JLPT
N1
Bộ
彡 SAM 采 THẢI
Nghĩa
Tia sáng. Rực rỡ. Cũng vì thế mà cái vé sổ số cũng gọi là thải phiếu [彩票]. Ta quen đọc là thái.
Giải nghĩa
- Tia sáng.
- Tia sáng.
- Rực rỡ. Phàm cạnh tranh chơi đùa đều lấy sự được thua làm vinh nhục, nên ai giật giải đuợc hơn gọi là đắc thải [得彩].
- Cũng vì thế mà cái vé sổ số cũng gọi là thải phiếu [彩票].
- Ta quen đọc là thái.