Chi tiết chữ kanji 鮭とば
Hán tự
鮭
- KHUÊ, HÀIKunyomi
さけしゃけふぐ
Onyomi
カイケイ
Số nét
17
Bộ
圭 KHUÊ 魚 NGƯ
Nghĩa
Một tên riêng của con lợn bể, cá hồi. Một âm là hài.
Giải nghĩa
- Một tên riêng của con lợn bể, cá hồi.
- Một tên riêng của con lợn bể, cá hồi.
- Một âm là hài. Người đất Ngô gọi đầu cá là hài.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi