Chi tiết chữ kanji 鰍沢警察署
Hán tự
鰍
- THUKunyomi
かじかいなだどじょう
Onyomi
シュウシュ
Số nét
20
Nghĩa
Cũng như chữ thu [鰌].
Giải nghĩa
- Cũng như chữ thu [鰌].
- Cũng như chữ thu [鰌].
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 鰍 | かじか | THU | cá bống biển |
鰍
- THUVí dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 鰍 | かじか | THU | cá bống biển |