Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 鱒
Hán tự
鱒
- TỖN
Kunyomi
ます
Onyomi
ソン
セン
ザン
Số nét
23
Bộ
尊
TÔN
魚
NGƯ
Phân tích
Nghĩa
Cá tỗn, cá chầy, cá rói.
Giải nghĩa
Cá tỗn, cá chầy, cá rói.
Cá tỗn, cá chầy, cá rói.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
ます
姫鱒
ひめます
Cá hồi đỏ
河鱒
かわます
Cá hồi sống ở sông suối
紅鱒
べにます
Cá hồi sockeye
虹鱒
にじます
Loại cá hồi có đốm đen và hai vệt hơi đỏ kéo từ mõm đến đuôi
小豆鱒
しょうずます
Tảng đá đánh lừa
Kết quả tra cứu kanji
鱒
TỖN