Chi tiết chữ kanji 鳥居忱
Hán tự
忱
- THẦMKunyomi
まこと
Onyomi
シン
Số nét
7
Nghĩa
Thực. Như thầm khổn [忱悃] lòng thực, tình thực. Bầy tỏ ý mình với kẻ tôn quý gọi là hạ thầm [下忱] tình thực của kẻ dưới này.
Giải nghĩa
- Thực. Như thầm khổn [忱悃] lòng thực, tình thực. Bầy tỏ ý mình với kẻ tôn quý gọi là hạ thầm [下忱] tình thực của kẻ dưới này.
- Thực. Như thầm khổn [忱悃] lòng thực, tình thực. Bầy tỏ ý mình với kẻ tôn quý gọi là hạ thầm [下忱] tình thực của kẻ dưới này.