Chi tiết chữ kanji 鴟行
Hán tự
鴟
- SIKunyomi
とび
Onyomi
シ
Số nét
16
Nghĩa
Con cú tai mèo. Thường gọi là giốc si [角鴟]. Tục gọi là miêu đầu ưng [貓頭鷹].
Giải nghĩa
- Con cú tai mèo. Thường gọi là giốc si [角鴟]. Tục gọi là miêu đầu ưng [貓頭鷹].
- Con cú tai mèo. Thường gọi là giốc si [角鴟]. Tục gọi là miêu đầu ưng [貓頭鷹].
Onyomi
シ
鴟尾 | しび | Để trang trí làm gấp nếp ngói -e nd |