Chi tiết chữ kanji 鴨習太神社
Hán tự
鴨
- ÁPKunyomi
かもあひる
Onyomi
オウ
Số nét
16
Bộ
甲 GIÁP 鳥 ĐIỂU
Nghĩa
Con vịt. Bảo áp [寶鴨] cái lò huơng (có dạng như con vịt).
Giải nghĩa
- Con vịt.
- Con vịt.
- Bảo áp [寶鴨] cái lò huơng (có dạng như con vịt).
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
かも