Chi tiết chữ kanji 鵙目貫一郎
Hán tự
鵙
- QUYẾTKunyomi
もず
Onyomi
ケキゲキ
Số nét
18
Nghĩa
Con chim bách thiệt. Có khi gọi là con bách lao [百勞] nó kêu được trăm thứ tiếng.
Giải nghĩa
- Con chim bách thiệt. Có khi gọi là con bách lao [百勞] nó kêu được trăm thứ tiếng.
- Con chim bách thiệt. Có khi gọi là con bách lao [百勞] nó kêu được trăm thứ tiếng.
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 鵙 | もず | QUYẾT | chim bách thanh |