Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 鶴屋 (福岡県)
Hán tự
鶴
- HẠCKunyomi
つる
Onyomi
カク
Số nét
21
JLPT
N1
Bộ
隺 鳥 ĐIỂU
Nghĩa
Chim hạc, sếu. Nguyễn Trãi [阮薦] : Viên hạc tiêu điều ý phỉ câm [猿鶴蕭條意匪禁] (Khất nhân họa Côn Sơn đồ [乞人畫崑山圖]) Vượn và hạc tiêu điều, cảm xúc khó cầm.
Giải nghĩa
- Chim hạc, sếu. Nguyễn Trãi [阮薦] : Viên hạc tiêu điều ý phỉ câm [猿鶴蕭條意匪禁] (Khất nhân họa Côn Sơn đồ [乞人畫崑山圖]) Vượn và hạc tiêu điều, cảm xúc khó cầm.
- Chim hạc, sếu. Nguyễn Trãi [阮薦] : Viên hạc tiêu điều ý phỉ câm [猿鶴蕭條意匪禁] (Khất nhân họa Côn Sơn đồ [乞人畫崑山圖]) Vượn và hạc tiêu điều, cảm xúc khó cầm.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
つる
Onyomi