Chi tiết chữ kanji 鷦鷯
Hán tự
鷦
- TIÊUOnyomi
ショウ
Số nét
23
Nghĩa
Tiêu liêu [鷦鷯] con chim ri, chim hồng tước, quanh quách. Trang Tử [莊子] : Tiêu liêu sào ư thâm lâm bất quá nhất chi [鷦鷯巢於深林不過一枝] (Tiêu dao du [逍遙遊]) quanh quách làm tổ ở rừng sâu chẳng qua một cành.
Giải nghĩa
- Tiêu liêu [鷦鷯] con chim ri, chim hồng tước, quanh quách. Trang Tử [莊子] : Tiêu liêu sào ư thâm lâm bất quá nhất chi [鷦鷯巢於深林不過一枝] (Tiêu dao du [逍遙遊]) quanh quách làm tổ ở rừng sâu chẳng qua một cành.
- Tiêu liêu [鷦鷯] con chim ri, chim hồng tước, quanh quách. Trang Tử [莊子] : Tiêu liêu sào ư thâm lâm bất quá nhất chi [鷦鷯巢於深林不過一枝] (Tiêu dao du [逍遙遊]) quanh quách làm tổ ở rừng sâu chẳng qua một cành.
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 鷦鷯 | みそさざい | TIÊU LIÊU | chim hồng tước |