Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
鸚
ANH
鵡
VŨ
籠
LUNG, LỘNG
記
KÍ
中
TRUNG, TRÚNG
Chi tiết chữ kanji 鸚鵡籠中記
Hán tự
鸚
- ANH
Onyomi
イン
オウ
ヨウ
Số nét
28
Nghĩa
Anh vũ [鸚鵡] chim anh vũ, con vẹt.
Giải nghĩa
Anh vũ [鸚鵡] chim anh vũ, con vẹt.
Anh vũ [鸚鵡] chim anh vũ, con vẹt.
Onyomi
イン
鸚哥
いんこ
Vẹt đuôi dài
牡丹鸚哥
ぼたんいんこ
Vẹt xanh
阿亀鸚哥
おもねかめいんこ
Cũng cockateel
オウ
鸚鵡
おうむ
Con vẹt
鸚鵡貝
おうむかい
(động vật học) ốc anh vũ
鸚鵡病
おうむびょう
Bệnh sốt vẹt
鸚鵡返し
おうむがえし
Lặp lại lời người khác như vẹt