Chi tiết chữ kanji 鸞輿
Hán tự
鸞
- LOANOnyomi
ラン
Số nét
30
Bộ
鳥 ĐIỂU 䜌
Nghĩa
Chim loan, một loài chim phượng. Cái chuông nhỏ, nhạc đồng.
Giải nghĩa
- Chim loan, một loài chim phượng.
- Chim loan, một loài chim phượng.
- Cái chuông nhỏ, nhạc đồng.
Onyomi
ラン
親鸞 | しんらん | (1173 126 chìm (của) giáo phái jodo shinshu (của) đạo phật) |