Chi tiết chữ kanji 鹽竈神社 (仙台市宮城野区)
Hán tự
鹽
- DIÊMKunyomi
しお
Onyomi
エン
Số nét
25
Nghĩa
Muối, gạn ở nước bể ra. Lại có ruộng muối, mỏ muối nữa.
Giải nghĩa
- Muối, gạn ở nước bể ra. Lại có ruộng muối, mỏ muối nữa.
- Muối, gạn ở nước bể ra. Lại có ruộng muối, mỏ muối nữa.