Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 麦稈帽子
Hán tự
稈
- CÁN
Kunyomi
わら
Onyomi
カン
Số nét
12
Nghĩa
Cuống lúa, thân cây lúa.
Giải nghĩa
Cuống lúa, thân cây lúa.
Cuống lúa, thân cây lúa.
Dị dạng của chữ 秆
Thu gọn
Xem thêm
Onyomi
カン
短稈
たんかん
Ống tuýp
麦稈
ばっかん
Lúa mì (lúa mạch) bằng rơm
麦稈帽子
ばっかんぼうし
Phủ rơm cái mũ
麦稈細工
ばっかんざいく
Rơm làm việc
Kết quả tra cứu kanji
稈
CÁN
子
TỬ, TÍ
麦
MẠCH
帽
MẠO