Chi tiết chữ kanji 黎龍鋌
Hán tự
鋌
- ĐĨNH, THÍNHKunyomi
じがね
Onyomi
テイジョウ
Số nét
15
Nghĩa
Thoi. Một âm là thính. Hết.
Giải nghĩa
- Thoi. Cùng nghĩa với chữ đĩnh [錠]. Vàng bạc đúc thành thoi gọi là đĩnh.
- Thoi. Cùng nghĩa với chữ đĩnh [錠]. Vàng bạc đúc thành thoi gọi là đĩnh.
- Một âm là thính. Vùn vụt, tả cái dáng chạy vội.
- Hết.