Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 黒竜江省 (満洲国)
Hán tự
竜
- LONG
Kunyomi
たつ
いせ
Onyomi
リュウ
リョウ
ロウ
Số nét
10
JLPT
N1
Bộ
立
LẬP
电
ĐIỆN
Phân tích
Nghĩa
Như chữ long [龍].
Giải nghĩa
Như chữ long [龍].
Như chữ long [龍].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
たつ
竜巻
たつまき
Vòi rồng
竜田姫
たつたひめ
Nữ thần mùa thu
竜の落し子
たつのおとしご
(động vật học) con cá ngựa
Onyomi
リュウ
竜座
りゅうざ
(thiên văn học) chòm sao Thiên long
竜虎
りゅうこ
Người anh hùng
飛竜
ひりゅう
Thằn lằn bay
竜宮
りゅうぐう
Lâu đài dưới nước của long vương
竜巻き
りゅうまき
Bão táp
リョウ
竜馬
りょうま
Con ngựa hay
亢竜
こうりょう
Con rồng mà có đã tăng lên tới những thiên đàng
蛟竜
こうりょう
Mưa con rồng
Kết quả tra cứu kanji
竜
LONG
洲
CHÂU
満
MÃN
江
GIANG
国
QUỐC
省
TỈNH
黒
HẮC