Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
鍬
THIÊU
黒
HẮC
Chi tiết chữ kanji 黒鍬
Hán tự
鍬
- THIÊU
Kunyomi
くわ
すき
Onyomi
ショウ
シュウ
Số nét
17
Bộ
秋
THU
金
KIM
Phân tích
Nghĩa
Như chữ thiêu [鍫].
Giải nghĩa
Như chữ thiêu [鍫].
Như chữ thiêu [鍫].
Ví dụ
#
Từ vựng
Hiragana
Hán Việt
Nghĩa
1
鍬
くわ
THIÊU
cái cuốc
2
馬鍬
まんが
MÃ THIÊU
cái bừa