Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
黙
MẶC
Chi tiết chữ kanji 黙黙
Hán tự
黙
- MẶC
Kunyomi
だま.る
もだ.す
Onyomi
モク
ボク
Số nét
15
JLPT
N1
Bộ
里
LÍ
犬
KHUYỂN
灬
HỎA
Phân tích
Nghĩa
Giải nghĩa
Trầm mặc,
Trầm mặc,
Lặng yên
Thu gọn
Xem thêm
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
だま.る
黙る
だまる
Câm
押し黙る
おしだまる
Im bặt
泣く子も黙る
なくこもだまる
Vô cùng đáng sợ
Onyomi
モク
寡黙
かもく
E thẹn
黙座
もくざ
Ngồi yên lặng
黙止
もくし
Giữ sự yên tĩnh
黙示
もくし
Sự khải huyền
黙秘
もくひ
Sự im lặng