Chi tiết chữ kanji 黯然たる
Hán tự
黯
- ẢMKunyomi
くら.い
Onyomi
アン
Số nét
21
Nghĩa
Đen sẫm. Ảm nhiên [黯然] vẻ mặt ủ rũ, buồn thiu.
Giải nghĩa
- Đen sẫm.
- Đen sẫm.
- Ảm nhiên [黯然] vẻ mặt ủ rũ, buồn thiu. Tả cái dáng thương nhớ lúc biệt nhau đi.
Onyomi
アン
黯然たる | あんぜんたる | Đẫm lệ |