Chi tiết chữ kanji 黶
Hán tự
黶
- YỂMKunyomi
ほくろ
Onyomi
アンエン
Số nét
26
Nghĩa
Cái nốt ruồi. Tục gọi là yểm tử [黶子]. Còn gọi là chí [痣].
Giải nghĩa
- Cái nốt ruồi. Tục gọi là yểm tử [黶子]. Còn gọi là chí [痣].
- Cái nốt ruồi. Tục gọi là yểm tử [黶子]. Còn gọi là chí [痣].
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 黶 | あざ | YỂM | Nốt ruồi đen . |