Chi tiết chữ kanji 鼕々
Hán tự
鼕
- ĐÔNGOnyomi
トウ
Số nét
18
Nghĩa
Đông đông [鼕鼕] tiếng trống kêu tùng tùng. Nguyễn Du [阮攸] : Tiêu cổ đông đông sơ xuất môn [簫鼓鼕鼕初出門] (Minh Giang chu phát [明江舟發]) Tiếng tiêu, tiếng trống ầm ĩ lúc mới ra đến cửa (sông).
Giải nghĩa
- Đông đông [鼕鼕] tiếng trống kêu tùng tùng. Nguyễn Du [阮攸] : Tiêu cổ đông đông sơ xuất môn [簫鼓鼕鼕初出門] (Minh Giang chu phát [明江舟發]) Tiếng tiêu, tiếng trống ầm ĩ lúc mới ra đến cửa (sông).
- Đông đông [鼕鼕] tiếng trống kêu tùng tùng. Nguyễn Du [阮攸] : Tiêu cổ đông đông sơ xuất môn [簫鼓鼕鼕初出門] (Minh Giang chu phát [明江舟發]) Tiếng tiêu, tiếng trống ầm ĩ lúc mới ra đến cửa (sông).